Vải Sợi Nhân Tạo Là Gì? Nguồn Gốc, Phân Loại và Ứng Dụng

Bài viết kiến thức thời trang này của Cardina sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vải sợi nhân tạo, từ khái niệm, lịch sử phát triển, phân loại chi tiết, ưu nhược điểm so với vải tự nhiên, đến ứng dụng rộng rãi và xu hướng phát triển trong tương lai. Hãy cùng khám phá thế giới đa sắc màu của vải sợi nhân tạo để hiểu rõ hơn về loại vật liệu kỳ diệu này!
Vải Sợi Nhân Tạo Là Gì?
Vải sợi nhân tạo, đúng như tên gọi, là loại vải được tạo ra từ các loại sợi có nguồn gốc không hoàn toàn tự nhiên. Khác với vải sợi tự nhiên như cotton, lụa, len có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật, vải sợi nhân tạo được sản xuất từ các hợp chất hóa học hoặc polyme tổng hợp thông qua quá trình xử lý và kéo sợi trong nhà máy. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là, dù có nguồn gốc "nhân tạo", nhưng nhiều loại vải sợi nhân tạo vẫn sử dụng nguyên liệu đầu vào từ thiên nhiên, sau đó trải qua quá trình biến đổi hóa học để tạo ra sợi có cấu trúc và tính chất mong muốn.
Nói một cách đơn giản, vải sợi nhân tạo là kết quả của sự kết hợp giữa khoa học công nghệ và nguyên liệu thiên nhiên (hoặc hóa chất), nhằm tạo ra những loại sợi dệt may mới với những ưu điểm vượt trội, khắc phục được những hạn chế của sợi tự nhiên, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Để hiểu rõ hơn về sự phát triển của loại vải này, chúng ta hãy cùng nhau ngược dòng lịch sử để khám phá nguồn gốc và quá trình hình thành của vải sợi nhân tạo.
Vải Sợi Nhân Tạo Là Gì?
Nguồn Gốc và Lịch Sử Phát Triển Của Vải Sợi Nhân Tạo
Lịch sử của vải sợi nhân tạo là một hành trình dài, bắt đầu từ những nỗ lực tìm kiếm vật liệu thay thế cho lụa tự nhiên quý hiếm và đắt đỏ.
Những Bước Khởi Đầu: Từ Rayon Đến Viscose
Cuối thế kỷ 19, nhân loại chứng kiến sự ra đời của những loại vải sợi nhân tạo đầu tiên, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong ngành dệt may. Rayon, hay còn gọi là viscose, chính là "người tiên phong" trong lĩnh vực này. Được phát minh dựa trên việc tái tạo cellulose (thành phần chính của thực vật) từ bột gỗ hoặc bông, rayon mang đến một lựa chọn mới, mềm mại và bóng mượt, gần giống với lụa nhưng với giá thành phải chăng hơn rất nhiều.
Quá trình sản xuất viscose bao gồm hòa tan cellulose, ép qua vòi phun để tạo thành sợi, sau đó xử lý hóa học để đông cứng sợi. Rayon nhanh chóng trở nên phổ biến trong ngành thời trang, đặc biệt là trong sản xuất đồ lót và trang phục mùa hè nhờ đặc tính thoáng mát và thấm hút mồ hôi.
Tuy nhiên, rayon thế hệ đầu cũng có những nhược điểm như dễ nhăn và độ bền ướt không cao. Dù vậy, sự xuất hiện của rayon đã mở ra một kỷ nguyên mới cho vải sợi nhân tạo, đặt nền móng cho sự phát triển của nhiều loại sợi khác trong tương lai.
Xem thêm: Polyamide là gì? Có nên sử dụng quần áo từ Polyamide hay không?
Cuộc Cách Mạng Nylon: Bước Đột Phá Của Sợi Tổng Hợp
Thế kỷ 20 chứng kiến một cột mốc lịch sử mới trong lĩnh vực vải sợi nhân tạo với sự ra đời của nylon. Nylon không chỉ là một loại sợi nhân tạo đơn thuần, mà còn là sợi tổng hợp hoàn toàn đầu tiên, được tạo ra từ các hợp chất hóa học có nguồn gốc từ dầu mỏ, không cần đến nguyên liệu cellulose từ thực vật.
Phát minh này được thực hiện bởi nhà hóa học Wallace Carothers và đội ngũ của ông tại DuPont vào những năm 1930. Nylon đã thực sự tạo ra một "cuộc cách mạng" trong ngành dệt may và nhiều lĩnh vực khác nhờ những đặc tính vượt trội mà các loại sợi trước đó chưa từng có: độ bền cực cao, độ đàn hồi tuyệt vời, khả năng chống mài mòn và co giãn tốt.
Sự ra đời của nylon đã giải quyết được nhiều vấn đề tồn tại của các loại sợi tự nhiên và rayon, mở ra một chương mới cho ngành công nghiệp vật liệu. Ứng dụng ban đầu và nổi tiếng nhất của nylon chính là thay thế lụa trong sản xuất tất da chân phụ nữ, một sản phẩm từng là xa xỉ trở nên phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi. Từ đó, nylon nhanh chóng lan tỏa sang nhiều lĩnh vực khác, từ may mặc, đồ gia dụng, đến công nghiệp và quân sự, khẳng định vị thế là một trong những loại vải sợi nhân tạo quan trọng nhất cho đến ngày nay.
Sự Đa Dạng Hóa với Polyester và Các Loại Sợi Khác
Sau thành công vang dội của nylon, ngành công nghiệp vải sợi nhân tạo tiếp tục phát triển mạnh mẽ, mở rộng sang nhiều loại sợi tổng hợp khác nhau, mỗi loại mang những đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
Polyester, một loại sợi tổng hợp khác có nguồn gốc từ dầu mỏ, đã nhanh chóng trở thành "người khổng lồ" trong ngành dệt may. Với khả năng chống nhăn, độ bền màu cao, ít thấm nước và giá thành sản xuất tương đối rẻ, polyester chiếm lĩnh thị trường quần áo, đồ gia dụng và nhiều ứng dụng công nghiệp.
Cùng với polyester, các loại sợi tổng hợp khác như acrylic (với đặc tính mềm mại, giữ nhiệt tốt, thường được sử dụng thay thế len), spandex (với khả năng co giãn vượt trội, ứng dụng trong đồ thể thao, đồ bơi), và olefin (nhẹ, chống thấm nước, thích hợp cho đồ thể thao và đồ ngoại thất) cũng ra đời, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú chưa từng có cho thế giới vải sợi nhân tạo.
Sự đa dạng hóa này không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và chức năng khác nhau của người tiêu dùng, mà còn mở ra tiềm năng sáng tạo vô tận cho các nhà thiết kế và nhà sản xuất, thúc đẩy ngành dệt may không ngừng đổi mới và phát triển.
Xem thêm: Vải sợi gai dầu hồi sinh: Khám phá bí mật đằng sau cơn sốt 2025
Phân Loại Vải Sợi Nhân Tạo Chi Tiết
Để hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới vải sợi nhân tạo, chúng ta có thể phân loại chúng thành hai nhóm chính, dựa trên nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất:
Loại Sợi | Phân Loại | Nguyên Liệu Chính | Đặc Tính Nổi Bật | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Ứng Dụng Tiêu Biểu |
Rayon (Viscose) | Gốc Cellulose | Cellulose (bột gỗ, bông xơ ngắn) | Mềm mại, mịn, bóng nhẹ, rủ, thoáng khí, thấm hút | Mềm mại, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, giá rẻ | Dễ nhăn, bền ướt kém, sản xuất có thể gây ô nhiễm | Quần áo thời trang (đồ lót, đồ ngủ, váy hè), vải lót, khăn trải bàn, nội thất trang trí |
Acetate | Gốc Cellulose | Cellulose Acetate | Bóng đẹp, mềm mại, ít nhăn, chống co rút | Bóng đẹp, mềm mại, ít nhăn | Chịu nhiệt kém, thấm hút mồ hôi kém | Vải lót, trang phục dạ hội, quần áo sang trọng |
Triacetate | Gốc Cellulose | Cellulose Triacetate | Bóng đẹp, mềm mại, ít nhăn, ổn định kích thước | Bóng đẹp, mềm mại, ít nhăn, ổn định kích thước, chống nhăn tốt hơn Acetate | Chịu nhiệt kém, thấm hút mồ hôi kém | Vải lót, trang phục dạ hội, quần áo sang trọng, ít nhăn |
Modal | Gốc Cellulose | Cellulose (gỗ bạch đàn, gỗ sồi) | Mềm mại, thoáng khí, thấm hút, bền, thân thiện da | Mềm mại, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, bền hơn Rayon, thân thiện da, bền vững hơn | Giá thành cao hơn Rayon, Acetate | Đồ lót, đồ thể thao, đồ trẻ em, chăn ga gối đệm |
Lyocell (Tencel) | Gốc Cellulose | Cellulose (gỗ bạch đàn, gỗ sồi) | Mềm mại, thoáng khí, thấm hút, bền, kháng khuẩn | Mềm mại, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, bền hơn Rayon, thân thiện da, kháng khuẩn, bền vững nhất | Giá thành cao nhất trong nhóm Cellulose | Đồ lót, đồ thể thao, đồ trẻ em, chăn ga gối đệm, cao cấp |
Polyester | Tổng Hợp | Ethylene (dầu mỏ) | Bền, ít nhăn, chống co rút, chống thấm nước (tùy loại) | Bền, ít nhăn, chống co rút, bền màu, giá rẻ, ứng dụng rộng rãi | Thấm hút mồ hôi kém, bí nóng, nguồn gốc từ dầu mỏ (nhưng có polyester tái chế) | Quần áo thời trang, đồ thể thao, đồ bơi, đồ gia dụng, ứng dụng công nghiệp |
Nylon (Polyamide) | Tổng Hợp | Cyclohexane, Benzene (dầu mỏ) | Bền, đàn hồi, chống mài mòn, nhẹ | Bền, đàn hồi, chống mài mòn, nhẹ, ứng dụng rộng rãi | Dễ tĩnh điện, kém bền màu dưới nắng (nếu không xử lý UV), thấm hút mồ hôi kém | Đồ thể thao, đồ bơi, đồ lót, tất, dù, dây thừng, ứng dụng kỹ thuật |
Acrylic | Tổng Hợp | Acrylonitrile (propylene) | Mềm mại, nhẹ, xốp, giữ nhiệt tốt, giống len | Mềm mại, nhẹ, giữ ấm tốt, giá rẻ hơn len | Độ bền kém hơn len, dễ vón cục, thấm hút mồ hôi kém | Áo len, khăn choàng, mũ, găng tay, chăn, thảm |
Spandex (Elastane) | Tổng Hợp | Polyurethane | Co giãn vượt trội, đàn hồi | Co giãn cực tốt, đàn hồi, thoải mái khi vận động | Chịu nhiệt kém | Đồ thể thao, đồ bơi, đồ lót, quần áo ôm sát, băng thun y tế |
Olefin (Polypropylene, Polyethylene) | Tổng Hợp | Polyolefin (propylene, polyethylene) | Nhẹ nhất, chống thấm nước, kháng hóa chất, rẻ | Nhẹ, chống thấm nước, kháng hóa chất, giá rẻ | Dễ cháy, khó nhuộm màu, độ bền nhiệt kém | Đồ thể thao (đồ lót thể thao), đồ nội thất ngoài trời, bao bì, thảm, ứng dụng công nghiệp |
Ưu và Nhược Điểm Của Vải Sợi Nhân Tạo So Với Vải Sợi Tự Nhiên
Để có cái nhìn khách quan hơn về vải sợi nhân tạo, chúng ta hãy cùng so sánh ưu và nhược điểm của chúng so với vải sợi tự nhiên (cotton, lụa, len, lanh…) trên một số khía cạnh quan trọng:
Đặc Tính | Vải Sợi Nhân Tạo | Vải Sợi Tự Nhiên |
Độ bền | Thường có độ bền cao (đặc biệt là sợi tổng hợp như polyester, nylon), ít bị rách, mài mòn. | Độ bền khác nhau tùy loại, cotton và lanh có độ bền trung bình, lụa và len có thể bền nếu được chăm sóc đúng cách. |
Độ co giãn | Spandex có độ co giãn cực tốt, nylon và polyester có độ đàn hồi khá, các loại khác có độ co giãn khác nhau. | Độ co giãn thường kém hơn sợi nhân tạo, len có độ đàn hồi tốt hơn cotton và lanh. |
Thấm hút | Thường kém thấm hút mồ hôi hơn sợi tự nhiên (trừ rayon, modal, lyocell), có thể gây bí nóng. | Thấm hút mồ hôi tốt (cotton, lanh, rayon, modal, lyocell), thoáng mát. |
Mềm mại | Một số loại (rayon, modal, lyocell, acrylic) rất mềm mại, gần giống sợi tự nhiên, một số loại khác (polyester, nylon) có thể cứng hơn. | Thường mềm mại, thoải mái khi mặc (cotton, lụa, len, lanh). |
Thoáng khí | Kém thoáng khí hơn sợi tự nhiên (trừ rayon, modal, lyocell), có thể gây bí bách. | Thoáng khí tốt, đặc biệt là cotton và lanh. |
Giữ nhiệt | Acrylic giữ nhiệt tốt (tương tự len), polyester và nylon giữ nhiệt ở mức trung bình, các loại khác có khả năng giữ nhiệt khác nhau. | Len giữ nhiệt tốt nhất, cotton và lanh giữ nhiệt kém hơn. |
Độ bền màu | Polyester và nylon có độ bền màu cao, ít bị phai màu dưới ánh nắng và khi giặt. | Độ bền màu khác nhau tùy loại, một số loại (như lụa) dễ bị phai màu. |
Chống nhăn | Polyester và triacetate rất ít nhăn, nylon và acrylic ít nhăn hơn rayon, modal, lyocell và cotton. | Dễ nhăn (cotton, rayon, modal, lyocell, lanh), cần ủi thường xuyên. |
Giá thành | Thường rẻ hơn sợi tự nhiên (đặc biệt là polyester, olefin, acrylic), dễ tiếp cận với nhiều đối tượng người tiêu dùng. | Thường đắt hơn sợi nhân tạo (đặc biệt là lụa, len cashmere, lanh cao cấp), giá thành phụ thuộc vào nguồn gốc và quy trình sản xuất. |
Môi trường | Quy trình sản xuất sợi tổng hợp có thể gây ô nhiễm môi trường (khí thải, nước thải, sử dụng hóa chất), nhưng sợi tái chế và sợi gốc cellulose bền vững đang phát triển. | Sợi tự nhiên có thể thân thiện với môi trường hơn nếu được trồng trọt và sản xuất bền vững, nhưng cũng có thể gây tác động môi trường (sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm…). |
Kết luận: Vải sợi nhân tạo và vải sợi tự nhiên đều có những ưu và nhược điểm riêng. Không có loại vải nào hoàn hảo tuyệt đối, mà tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ưu tiên về tính năng, thẩm mỹ và giá thành mà người tiêu dùng có thể lựa chọn loại vải phù hợp nhất.
Xem thêm: Vải Oxford là gì? Vải oxford có nhăn không? Tất tần tật về vải oxford
Ứng Dụng Của Vải Sợi Nhân Tạo Trong Đời Sống
Vải sợi nhân tạo không chỉ giới hạn trong ngành thời trang, mà còn có ứng dụng vô cùng đa dạng và rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống:
Trong Ngành Thời Trang và May Mặc
Đây là lĩnh vực ứng dụng chính và quen thuộc nhất của vải sợi nhân tạo. Từ quần áo hàng ngày (áo thun, quần jeans, váy đầm, áo sơ mi), đồ thể thao (đồ tập gym, đồ bơi, đồ chạy bộ), đồ lót, đồ ngủ, đồ công sở, đồ dạ hội, đến đồ trẻ em, vải sợi nhân tạo có mặt ở khắp mọi nơi. Chúng mang đến sự đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã, màu sắc, và chức năng, đáp ứng mọi nhu cầu và phong cách thời trang.
Vải sợi nhân tạo còn giúp các nhà thiết kế hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo độc đáo, tạo ra những trang phục vừa đẹp mắt, vừa thoải mái và tiện dụng.

Trong Trang Trí Nội Thất và Đồ Gia Dụng
Vải sợi nhân tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực trang trí nội thất và đồ gia dụng. Rèm cửa, khăn trải bàn, bọc ghế sofa, chăn ga gối đệm, thảm, vỏ gối trang trí… đều có thể được làm từ vải sợi nhân tạo. Chúng mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, độ bền cao, dễ dàng vệ sinh, và giá thành hợp lý cho không gian sống. Đặc biệt, các loại vải sợi nhân tạo chống thấm nước, chống bám bẩn, chống cháy còn được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất gia đình, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Xem thêm: Vải chống tia uv là gì? Top 3 loại vải chống tia UV tốt nhất 2025
Trong Công Nghiệp và Các Lĩnh Vực Khác
Ngoài thời trang và nội thất, vải sợi nhân tạo còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và các lĩnh vực khác. Dây đai an toàn trong ô tô, lốp xe, vật liệu cách nhiệt, vật liệu lọc, vật liệu y tế (băng gạc, chỉ khâu phẫu thuật), vải địa kỹ thuật, và nhiều sản phẩm kỹ thuật cao khác đều sử dụng vải sợi nhân tạo nhờ những tính năng vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tính năng chuyên biệt khác.
Vải sợi nhân tạo đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, giao thông vận tải, đến y tế và nông nghiệp.
Xem thêm: 99+ Mẫu áo chống nắng toàn thân cao cấp cản 99,95% UV
Những Điều Thú Vị Ít Người Biết Về Vải Sợi Nhân Tạo
Ngoài những kiến thức cơ bản, vải sợi nhân tạo còn ẩn chứa nhiều điều thú vị ít người biết:
Nylon "giải cứu" ngành lụa Nhật Bản: Vào thời Thế chiến II, Nhật Bản thiếu hụt trầm trọng lụa để sản xuất dù cho quân đội. Nylon từ Mỹ đã được bí mật nhập khẩu và thay thế lụa, giúp duy trì hoạt động sản xuất dù của Nhật Bản trong thời chiến.
Vải sợi nhân tạo trong không gian: NASA sử dụng nhiều loại vải sợi nhân tạo đặc biệt trong trang phục phi hành gia, tàu vũ trụ, và dù降落 (dù hạ cánh) nhờ khả năng chịu nhiệt, độ bền và trọng lượng nhẹ.
"Vải biết thở" cho vận động viên: Các loại vải sợi nhân tạo kỹ thuật cao (ví dụ: Coolmax, Dri-FIT) được thiết kế đặc biệt để tăng cường khả năng thoáng khí, hút ẩm, giúp vận động viên luôn khô thoáng và thoải mái trong quá trình tập luyện và thi đấu.
Nghiên cứu vải sợi từ…tơ nhện: Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển sợi nhân tạo mô phỏng tơ nhện – một vật liệu tự nhiên siêu bền, siêu nhẹ, và có độ đàn hồi tuyệt vời. Tơ nhện nhân tạo hứa hẹn ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến công nghiệp vũ trụ.
Vải sợi nhân tạo đã và đang đóng vai trò không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Từ những bước khởi đầu khiêm tốn, chúng đã phát triển mạnh mẽ, đa dạng hóa về chủng loại và ứng dụng, trở thành "giải pháp vật liệu toàn diện" cho nhiều ngành công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội về tính năng, thẩm mỹ, và giá thành, vải sợi nhân tạo không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn mở ra tiềm năng sáng tạo và đổi mới vô tận cho tương lai. Khi công nghệ ngày càng tiến bộ và ý thức về bền vững ngày càng tăng cao, chúng ta có thể kỳ vọng vào sự ra đời của những thế hệ vải sợi nhân tạo mới, thông minh hơn, thân thiện với môi trường hơn, và mang lại nhiều giá trị hơn nữa cho cuộc sống con người. Hãy cùng Cardina khám phá và ứng dụng vải sợi nhân tạo một cách thông minh và hiệu quả để tận hưởng những tiện ích tuyệt vời mà chúng mang lại!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Vải Sợi Nhân Tạo
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về vải sợi nhân tạo, Cardina tổng hợp một số câu hỏi thường gặp:
Vải sợi nhân tạo có an toàn cho da không?
Đa số vải sợi nhân tạo hiện nay đều được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn, ít gây kích ứng da. Tuy nhiên, một số người có thể nhạy cảm với một số loại hóa chất trong quá trình sản xuất. Nên chọn các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, có chứng nhận an toàn cho da, và giặt sản phẩm mới trước khi mặc lần đầu. Các loại sợi như modal, lyocell, rayon được đánh giá là khá thân thiện với da.
Vải sợi nhân tạo có thân thiện với môi trường không?
Điều này phụ thuộc vào loại sợi và quy trình sản xuất. Sợi tổng hợp từ dầu mỏ như polyester, nylon có thể gây tác động môi trường trong quá trình sản xuất và xử lý chất thải. Tuy nhiên, xu hướng sợi tái chế và sợi gốc cellulose bền vững đang phát triển, hướng tới sự thân thiện với môi trường hơn.
Làm thế nào để phân biệt vải sợi nhân tạo và vải sợi tự nhiên?
Cảm quan: Vải sợi nhân tạo thường có bề mặt bóng, mịn, ít nhăn, màu sắc tươi sáng, cảm giác mát lạnh khi sờ vào. Vải sợi tự nhiên thường có bề mặt xốp, hơi thô, dễ nhăn, màu sắc tự nhiên, cảm giác ấm áp hoặc thoáng mát tùy loại.
Thử nghiệm đốt: Đốt một mẫu vải nhỏ. Vải sợi tự nhiên (cotton, lanh) cháy nhanh, có mùi giấy cháy, tro tơi xốp. Vải sợi nhân tạo gốc cellulose (rayon, modal, lyocell) cháy nhanh hơn sợi tổng hợp, có mùi giấy cháy, tro ít hơn. Vải sợi tổng hợp (polyester, nylon) cháy chậm, có mùi khét nhựa, tro vón cục. (Lưu ý: Thử nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, cần cẩn thận khi thực hiện và đảm bảo an toàn cháy nổ).
Nhãn mác sản phẩm: Kiểm tra thành phần vải trên nhãn mác sản phẩm. Nhãn mác thường ghi rõ tên loại sợi và tỷ lệ phần trăm.
Vải sợi nhân tạo nào tốt nhất?
Không có loại vải sợi nhân tạo nào là "tốt nhất" tuyệt đối, mà tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ưu tiên của bạn. Ví dụ: polyester bền, ít nhăn, giá rẻ, phù hợp cho quần áo thông thường; nylon bền, đàn hồi, phù hợp cho đồ thể thao; modal, lyocell mềm mại, thoáng khí, thân thiện với da, phù hợp cho đồ lót, đồ trẻ em; spandex co giãn tốt, phù hợp cho đồ thể thao, đồ ôm sát… Hãy xác định rõ nhu cầu của bạn để lựa chọn loại vải phù hợp.
Vải sợi nhân tạo có bị nhăn không?
Mức độ nhăn của vải sợi nhân tạo khác nhau tùy loại. Polyester và triacetate rất ít nhăn. Nylon và acrylic ít nhăn hơn rayon, modal, lyocell. Spandex hầu như không nhăn. Nếu bạn ưu tiên vải ít nhăn, hãy chọn polyester, triacetate, hoặc nylon.
Vải sợi nhân tạo có bền không?
Đa số vải sợi nhân tạo có độ bền khá cao, đặc biệt là sợi tổng hợp (polyester, nylon, spandex). Tuy nhiên, độ bền cũng phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm, cách sử dụng và bảo quản. Nói chung, vải sợi nhân tạo có độ bền tương đương hoặc cao hơn một số loại sợi tự nhiên (như cotton).