Deadstock là gì? Đây là một thuật ngữ không xa lạ với các bạn đam mê thời trang và kinh doanh. Trong bài viết này, hãy cùng Cardina tìm hiểu chi tiết về deadstock, nguyên nhân và ví dụ cụ thể.

Deadstock là gì?

Deadstock hay còn gọi là hàng tồn kho, những sản phẩm hoặc nguyên vật liệu không bán được và tồn đọng trong kho. Đây là một vấn đề phổ biến trong kinh doanh, đặc biệt khi thị hiếu tiêu dùng thay đổi nhanh chóng. Deadstock thường không tạo ra lợi nhuận, thậm chí làm tăng chi phí bảo quản và làm giảm giá trị sản phẩm theo thời gian.

Các dạng deadstock phổ biến:

  • Nguyên vật liệu chưa sử dụng: Các vật liệu sản xuất không được đưa vào sử dụng hoặc bị dư thừa sau khi hoàn thành các lô sản phẩm. Ví dụ: vải thừa từ ngành thời trang hoặc linh kiện điện tử cũ trong công nghiệp sản xuất.

  • Hàng hóa dở dang: Là những sản phẩm chưa hoàn thiện, không đạt tiêu chuẩn để tung ra thị trường. Ví dụ: quần áo bị lỗi may hoặc thực phẩm chế biến bị gián đoạn sản xuất.

  • Sản phẩm hoàn thiện nhưng lỗi thời: Các sản phẩm đã hoàn thiện nhưng không còn phù hợp với nhu cầu hoặc xu hướng thị trường. Ví dụ: quần áo phong cách cũ, sản phẩm công nghệ lạc hậu (điện thoại đời cũ, đầu đĩa CD).

Deadstock hay còn gọi là hàng tồn kho

Tác động của Deadstock đến kinh doanh

Deadstock không chỉ là hàng tồn kho khó bán mà còn mang lại những tác động tiêu cực nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Dưới đây là các khía cạnh mà deadstock ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh:

Gia tăng chi phí lưu kho

  • Chi phí không đáng có: Mỗi sản phẩm tồn kho đều tiêu tốn chi phí lưu trữ, như tiền thuê kho, chi phí quản lý và vận hành, cũng như năng lượng và bảo dưỡng.

  • Tăng chi phí nhân sự: Nhân viên phải xử lý các sản phẩm này từ kiểm kê đến di chuyển, điều này làm tăng khối lượng công việc nhưng không tạo ra giá trị kinh tế.

Ví dụ: Một doanh nghiệp thời trang có kho chứa đầy các bộ sưu tập cũ sẽ phải chi thêm cho không gian lưu trữ mà đáng lẽ có thể dành cho hàng mới.

Gia tăng chi phí lưu kho

Xem thêm: Kogal Fashion là gì? Gợi ý mix đồ phong cách đúng trend Kogal Style

Giảm cơ hội doanh thu

  • Tốn không gian trưng bày: Deadstock chiếm diện tích kho hoặc quầy hàng mà lẽ ra có thể được tận dụng để lưu trữ các sản phẩm bán chạy.

  • Lỡ cơ hội tăng trưởng: Việc không đủ chỗ để trưng bày hoặc nhập về sản phẩm mới có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ xu hướng tiêu dùng và các cơ hội tăng trưởng.

Ví dụ: Một cửa hàng điện máy giữ lại các mẫu tivi đời cũ sẽ không thể nhập về mẫu tivi thông minh mới, dẫn đến doanh số tụt giảm.

Giảm cơ hội doanh thu

Ảnh hưởng dòng tiền

  • “Giam giữ” vốn kinh doanh: Sản phẩm không bán được đồng nghĩa với dòng tiền bị đóng băng, làm giảm khả năng tái đầu tư vào sản phẩm mới hoặc mở rộng quy mô kinh doanh.

  • Khó xoay vòng vốn: Doanh nghiệp phải xoay sở các chi phí vận hành và thanh toán nợ trong khi lợi nhuận bị suy giảm.

Ví dụ: Một doanh nghiệp thực phẩm nhập quá nhiều nguyên liệu thừa sẽ phải gánh chịu mất mát lớn khi hàng hóa hết hạn sử dụng.

Ảnh hưởng dòng tiền

Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu

  • Thiếu tính chuyên nghiệp: Quá nhiều hàng tồn kho lỗi thời khiến khách hàng nghĩ rằng doanh nghiệp không quản lý tốt hoặc không dự đoán đúng nhu cầu thị trường.

  • Không bắt kịp xu hướng: Việc giữ lại sản phẩm cũ khiến thương hiệu trở nên kém hấp dẫn, đặc biệt trong các ngành như thời trang và công nghệ.

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang bị “ngập” trong các sản phẩm phong cách cũ sẽ khó cạnh tranh với các thương hiệu luôn cập nhật xu hướng mới.

Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu

Những ví dụ về Deadstock phổ biến

Thực phẩm hết hạn

Thực phẩm có hạn sử dụng ngắn, đặc biệt là hàng tươi sống, rất dễ trở thành hàng tồn kho nếu không được bán kịp thời. Khi hết hạn, chúng không chỉ mất giá trị mà còn gây ra chi phí xử lý tiêu hủy.

  • Rau củ quả: Các loại trái cây, rau củ bị dư thừa trong siêu thị hoặc không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.

  • Thực phẩm chế biến: Thịt đông lạnh hoặc đồ hộp không bán được trước hạn sử dụng.

Thực phẩm hết hạn

Công nghệ lỗi thời

Sản phẩm công nghệ thường có vòng đời ngắn, nhanh chóng bị thay thế bởi các thiết bị hiện đại hơn, khiến các sản phẩm cũ khó tiêu thụ.

  • Đĩa mềm: Từng là phương tiện lưu trữ phổ biến nhưng đã trở nên lỗi thời do sự xuất hiện của USB và lưu trữ đám mây.

  • Máy chiếu overhead: Bị thay thế bởi máy chiếu kỹ thuật số và màn hình LED trong các buổi thuyết trình hiện đại.

Công nghệ lỗi thời

Sản phẩm thời vụ

Những sản phẩm được thiết kế riêng cho các dịp lễ hội, sự kiện cụ thể thường mất giá trị ngay sau khi thời gian đó kết thúc.

Ví dụ cụ thể:

  • Hàng hóa ngày Tết: Bao lì xì, lịch Tết hoặc bánh kẹo gói đặc biệt nếu không bán hết trước Tết sẽ trở nên khó tiêu thụ.

  • Đồ trang trí Giáng sinh: Các mặt hàng như vòng hoa, cây thông nhân tạo hoặc quà tặng mang chủ đề Giáng sinh cũng đối mặt với tình trạng tương tự sau dịp lễ.

Sản phẩm thay thế bởi công nghệ mới

Các sản phẩm bị thay thế bởi công nghệ tiên tiến hơn thường không còn chỗ đứng trên thị trường, dẫn đến việc tồn kho.

  • Bách khoa toàn thư giấy: Trước đây được xem là tài sản tri thức quý giá nhưng đã dần bị thay thế bởi các phiên bản trực tuyến như Wikipedia.

  • Điện thoại bàn cổ điển: Với sự ra đời của điện thoại di động thông minh, các mẫu điện thoại cố định cũ đã trở thành deadstock.

Sản phẩm thay thế bởi công nghệ mới

Thời trang nhanh (Fast fashion)

Xu hướng thời trang thay đổi liên tục khiến các sản phẩm không kịp bán trong mùa dễ trở thành hàng tồn kho.

  • Áo len mùa đông: Những mẫu áo len dư thừa sau mùa lạnh sẽ rất khó bán khi xuân hè tới.

  • Phụ kiện theo xu hướng: Kính râm, túi xách hoặc giày dép dựa trên trend ngắn hạn cũng thường gặp tình trạng này.

Thời trang nhanh (Fast fashion)

Những ví dụ trên minh họa rõ ràng các tình huống mà hàng hóa trở thành deadstock. Hiểu rõ deadstock là gì trong các trường hợp này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược quản lý tồn kho và giảm thiểu tổn thất. Đừng quên truy cập Cardina Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức khác nữa nhé!